Có 1 kết quả:

乙二醇 yǐ èr chún ㄧˇ ㄦˋ ㄔㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) glycol
(2) ethylene glycol C2H4(OH)2 (antifreeze)

Bình luận 0